Guangzhou Donoyo Chemical Co., Ltd
Guangzhou Donoyo Chemical Co., Ltd
Tin tức
Nhà /

Trung Quốc Guangzhou Donoyo Chemical Co., Ltd Tin tức công ty

Tin mới nhất về công ty Tại sao nên sử dụng nhựa PCR?
2025/09/01

Tại sao nên sử dụng nhựa PCR?

  Nhựa PCR (Tái chế sau tiêu dùng) là vật liệu thu hồi từ các sản phẩm đã hoàn thành vòng đời sử dụng, chẳng hạn như bao bì, thiết bị gia dụng và bộ phận ô tô do người tiêu dùng sử dụng. Ngược lại, nhựa PIR (Tái chế sau công nghiệp) có nguồn gốc từ chất thải sản xuất—bao gồm cặn, sản phẩm không đạt chuẩn và các mặt hàng bị lỗi—được tạo ra trong quá trình sản xuất và được tái chế trực tiếp trong các cơ sở công nghiệp. Điểm khác biệt chính nằm ở nguồn gốc và khối lượng: PCR đại diện cho một dòng chất thải lớn hơn đáng kể từ tiêu dùng hàng ngày. Nếu không tái chế, nhựa sau tiêu dùng góp phần lớn vào ô nhiễm mỗi năm. Việc sử dụng vật liệu PCR giúp giải quyết thách thức môi trường này đồng thời hỗ trợ các mục tiêu kinh tế tuần hoàn. Hơn nữa, các biện pháp quản lý ngày càng ủng hộ việc sử dụng PCR. Ví dụ, Thuế bao bì nhựa của Vương quốc Anh áp đặt mức phí 200 bảng Anh/tấn đối với bao bì có hàm lượng tái chế dưới 30%. Tương tự, các quy định về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ở Trung Quốc và các khu vực khác đang khuyến khích cả các thương hiệu trong và ngoài nước tích hợp nhựa PCR vào sản phẩm của họ.
Tin mới nhất về công ty Tầm quan trọng chiến lược của việc sử dụng nhựa PCR
2025/08/25

Tầm quan trọng chiến lược của việc sử dụng nhựa PCR

  Nhựa PCR (Tái chế sau tiêu dùng) đại diện cho vật liệu được tái chế từ các sản phẩm tiêu dùng hết vòng đời, bao gồm bao bì, thiết bị điện tử và linh kiện ô tô. Điều này phân biệt nó với vật liệu PIR (Tái chế sau công nghiệp), có nguồn gốc từ phế liệu nhà máy được tạo ra trong quá trình sản xuất. Sự khác biệt quan trọng nằm ở khối lượng và nguồn gốc của vật liệu, với PCR giải quyết dòng chất thải lớn hơn đáng kể của nhựa sau tiêu dùng.   Việc sử dụng nhựa PCR giải quyết một số mối quan tâm cấp bách. Quan trọng nhất, nó chuyển hướng một lượng lớn nhựa sau tiêu dùng khỏi các bãi chôn lấp và đại dương, trực tiếp làm giảm ô nhiễm môi trường. Áp lực pháp lý ngày càng thúc đẩy việc sử dụng PCR, được thể hiện bằng các chính sách như Thuế bao bì nhựa của Vương quốc Anh, áp đặt các khoản phí đáng kể (200 bảng Anh/tấn) đối với bao bì chứa ít hơn 30% hàm lượng tái chế. Các quy định về tính bền vững tương tự đang nổi lên trên toàn cầu, buộc các tập đoàn phải kết hợp các vật liệu tái chế.   Ngoài việc tuân thủ, việc sử dụng PCR tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên bằng cách giảm nhu cầu về tài nguyên hóa thạch nguyên sinh bao gồm dầu và khí đốt. Nó cũng phù hợp với nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường, cung cấp cho các thương hiệu các chứng nhận về môi trường phù hợp với thị trường ngày càng có ý thức. Sự kết hợp giữa áp lực pháp lý, trách nhiệm với môi trường và nhu cầu thị trường này khiến nhựa PCR trở thành một thành phần thiết yếu của các sáng kiến kinh tế tuần hoàn.
Tin mới nhất về công ty Hướng dẫn lựa chọn vật liệu: Hạt PC/ABS so với Hạt PC
2025/08/14

Hướng dẫn lựa chọn vật liệu: Hạt PC/ABS so với Hạt PC

Trong kỹ thuật polyme, việc lựa chọn giữa hạt PC/ABS (polycarbonate/acrylonitrile butadiene styrene) và PC (polycarbonate) là rất quan trọng. Mặc dù cả hai đều thuộc họ polycarbonate, các đặc tính riêng biệt của chúng phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Phân tích này so sánh thành phần, các đặc tính chính, ứng dụng và tiêu chí lựa chọn của chúng.   Thành phần: Hỗn hợp so với Đồng polyme PC/ABS: Một hỗn hợp polyme kết hợp khả năng chịu va đập và độ trong suốt của polycarbonate với khả năng chịu nhiệt và độ bền của ABS, tạo ra một vật liệu hiệp đồng với hiệu suất được tăng cường.   PC: Một polyme đơn lẻ nổi tiếng với khả năng chịu va đập vượt trội, độ trong suốt quang học và độ ổn định kích thước. Lý tưởng khi độ rõ nét và độ bền cơ học là rất quan trọng.   So sánh các thuộc tính chính Khả năng chịu va đập: PC/ABS: Cung cấp khả năng chịu va đập tốt từ cả hai thành phần. Tối ưu cho độ bền dưới áp lực cơ học. PC: Cung cấp khả năng chịu va đập vượt trội, được ưa chuộng cho các ứng dụng trong suốt có độ bền cao. Khả năng chịu nhiệt: PC/ABS: Cung cấp khả năng chịu nhiệt vừa phải (thấp hơn PC). Thích hợp cho môi trường nhiệt không khắc nghiệt. PC: Vượt trội với khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, duy trì tính toàn vẹn ở nhiệt độ cao.   Độ trong suốt: PC/ABS: Đạt được độ trong suốt (thay đổi theo tỷ lệ pha trộn), cân bằng độ rõ nét với khả năng chịu va đập. PC: Vốn trong suốt với độ rõ nét quang học cho ống kính, màn hình và vỏ trong suốt. Các ứng dụng chính PC/ABS: Linh kiện ô tô (nội thất, đầu nối), Vỏ điện/điện tử, Sản phẩm tiêu dùng (thiết bị gia dụng, đồ chơi), Thiết bị y tế. PC: Ống kính quang học, Màn hình điện tử, Vỏ bọc trong suốt, Thiết bị y tế. Các yếu tố lựa chọn vật liệu   Cân bằng độ trong suốt - độ bền: Chọn PC/ABS: Khi việc cân bằng khả năng chịu va đập và độ trong suốt là rất quan trọng (ví dụ: bộ phận ô tô). Chọn PC: Khi độ rõ nét quang học là tối quan trọng (ví dụ: ống kính, màn hình). Nhu cầu về khả năng chịu nhiệt: Chọn PC/ABS: Đối với khả năng chịu nhiệt vừa phải + yêu cầu nhiều thuộc tính. Chọn PC: Đối với việc tiếp xúc với nhiệt độ cao. Ưu tiên ứng dụng: Chọn PC/ABS: Khi tính linh hoạt, khả năng chịu va đập và các thuộc tính kết hợp dẫn đầu (ví dụ: hàng tiêu dùng). Chọn PC: Khi độ trong suốt quang học, khả năng chịu nhiệt cao và độ ổn định kích thước là rất cần thiết.   Kết luận: Lựa chọn theo ứng dụng Việc lựa chọn PC/ABS hoặc PC phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể. PC/ABS vượt trội trong các ứng dụng chịu va đập, bán trong suốt và linh hoạt. PC chiếm ưu thế khi độ rõ nét quang học, khả năng chịu nhiệt cực cao và độ ổn định kích thước là rất quan trọng. Cả hai vẫn không thể thiếu trong sản xuất tiên tiến.
Tin mới nhất về công ty Nguyên nhân lão hóa của nhựa ABS
2025/08/07

Nguyên nhân lão hóa của nhựa ABS

Sự lão hóa của nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene Copolymer) là do sự kết hợp của các yếu tố môi trường và các đặc tính vốn có của vật liệu, chủ yếu bao gồm các lý do sau: 1. Lão hóa oxy hóa nhiệt Sự suy thoái do nhiệt độ cao: tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao (> 60 °C), pha butadien (pha cao su) trong ABS dễ phản ứng với oxy, dẫn đến đứt gãy mạch phân tử, vật liệu trở nên giòn. Hiệu suất: bề mặt bị ố vàng, mất độ bóng, giảm đáng kể các tính chất cơ học (ví dụ: độ bền va đập). 2. Bức xạ tia cực tím (UV) Quang hóa: Ánh sáng UV kích hoạt các phản ứng gốc tự do trong các đoạn mạch styrene và butadien, phá hủy cấu trúc polymer. Hiệu suất: phấn hóa bề mặt, phai màu (đặc biệt là ABS tối màu), nứt ("hiện tượng nứt"). Bảo vệ: cần thêm chất ổn định UV hoặc muội than và các chất tạo bóng khác. 3. Thủy phân Nhạy cảm với độ ẩm: Thành phần acrylonitrile trong ABS dễ hấp thụ độ ẩm, tiếp xúc lâu dài với môi trường có độ ẩm cao (đặc biệt là nhiệt độ cao và độ ẩm cao) sẽ kích hoạt quá trình thủy phân. Hiệu suất: giảm trọng lượng phân tử, giảm độ bền kéo và mô đun, có thể xuất hiện hạt bạc. 4. Ăn mòn hóa học Ăn mòn dung môi: ABS không chịu được các dung môi phân cực mạnh (như ketone, este, một số hydrocarbon halogen hóa), có thể dẫn đến sưng hoặc nứt do ứng suất. Hiệu suất: bề mặt dính, biến dạng hoặc thậm chí hòa tan cục bộ. 5. Mỏi do ứng suất cơ học Tải trọng động: Uốn hoặc va đập lặp đi lặp lại sẽ kích hoạt các vết nứt siêu nhỏ, đặc biệt là trong quá trình giãn nở pha butadien, đẩy nhanh quá trình lão hóa. Hiệu suất: Trắng ứng suất, gãy giòn. 6. Nứt do ứng suất môi trường (ESC) Ứng suất + hiệp đồng môi trường: Ngay cả các môi trường ăn mòn yếu (ví dụ: chất tẩy rửa, cồn) có thể khởi xướng các vết nứt dưới ứng suất. Hiệu suất: nứt giòn đột ngột mà không có cảnh báo. 7. Phân hủy vi sinh vật (trường hợp hiếm gặp) Một số vi sinh vật (ví dụ: nấm mốc) có thể tấn công các chất phụ gia (ví dụ: chất hóa dẻo) trong ABS, dẫn đến suy thoái bề mặt. Phương pháp đặc trưng lão hóa Thay đổi về hình thức: chỉ số ố vàng (ΔYI), độ nhám bề mặt. Tính chất cơ học: Độ bền va đập, tỷ lệ giảm độ bền kéo. Phân tích trọng lượng phân tử: GPC để đo phân bố trọng lượng phân tử. FTIR: Phát hiện các sản phẩm oxy hóa như carbonyl (C=O).   Ps: Các tin tức trên đến từ trang web.
Tin mới nhất về công ty GRS, TC là gì?
2025/08/06

GRS, TC là gì?

GRS (Tiêu chuẩn Tái chế Toàn cầu) là một tiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm quốc tế, tự nguyện nhằm đảm bảo rằng hàm lượng vật liệu tái chế trong sản phẩm, thân thiện với môi trường của quy trình sản xuất và các khía cạnh khác đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể. Chứng nhận GRS được phát triển bởi Textile Exchange và chủ yếu được sử dụng để theo dõi lượng vật liệu tái chế được sử dụng trong sản phẩm và theo dõi nguồn gốc và dòng chảy của vật liệu tái chế trong suốt chuỗi cung ứng.   Chứng chỉ TC (Chứng chỉ Giao dịch) là một chứng chỉ giao dịch được sử dụng để xác nhận rằng một lô hàng hóa được sản xuất theo tiêu chuẩn GRS. Chứng chỉ TC được cấp bởi một tổ chức chứng nhận để chứng minh rằng hàng hóa từ nguyên liệu thô đến sản phẩm cuối cùng tuân theo các yêu cầu cụ thể của các tiêu chuẩn như GRS và thiết lập một hệ thống chuỗi giám sát sản xuất và bán hàng. Mục đích và vai trò của chứng nhận GRS Mục đích chính của chứng nhận GRS là thúc đẩy việc sử dụng vật liệu tái chế, giảm lãng phí tài nguyên và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế tuần hoàn. Thông qua chứng nhận GRS, các công ty có thể đảm bảo rằng hàm lượng và nguồn gốc vật liệu tái chế trong sản phẩm của họ là minh bạch, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội. Tiêu chuẩn GRS bao gồm các yêu cầu về hàm lượng tái chế, chuỗi giám sát sản xuất và bán hàng, thực hành xã hội và môi trường, và các hạn chế hóa chất. Quy trình và yêu cầu áp dụng cho chứng nhận GRS ‌Đạt được chứng nhận GRS‌: Công ty cần phải đạt được chứng nhận GRS trước, điều này thường liên quan đến việc gửi thông tin liên quan cho tổ chức chứng nhận để xem xét. ‌Cấp chứng chỉ TC‌: Sau khi đạt được chứng nhận GRS, công ty cần gửi hợp đồng đặt hàng và các thông tin khác cho tổ chức chứng nhận, tổ chức này sẽ cấp chứng chỉ TC để chứng minh rằng hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn GRS‌.
1 2 3 4