Để lại lời nhắn
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Gửi đi
Mr.
Mr.
Bà.
được
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
được
Để lại lời nhắn
Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm!
Gửi đi
Vui lòng để lại email chính xác và các yêu cầu chi tiết (20-3000 ký tự).
được
Guangzhou Donoyo Chemical Co., Ltd
PCR@donoyo.com
86-133-4287-2548
Nhà
Sản phẩm
Máy tính PCR
ABS PCR
Hợp kim PCR PC/ABS
PP PCR
PCR PE
Về chúng tôi
Hồ sơ công ty
Chuyến tham quan nhà máy
Kiểm soát chất lượng
Liên hệ với chúng tôi
Tin tức
Tất cả các trường hợp
vietnamese
english
français
Español
português
日本語
العربية
tiếng Việt
Trích dẫn
PCR@donoyo.com
Nhà
Sản phẩm
Máy tính PCR
ABS PCR
Hợp kim PCR PC/ABS
PP PCR
PCR PE
Về chúng tôi
Hồ sơ công ty
Chuyến tham quan nhà máy
Kiểm soát chất lượng
Liên hệ với chúng tôi
Tin tức
Tin tức
Các vụ án
Tất cả các trường hợp
Tin tức
Nhà
/
Trung Quốc Guangzhou Donoyo Chemical Co., Ltd Tin tức công ty
2025/09/16
Ô nhiễm rác thải nhựa ảnh hưởng đến chúng ta như thế nào?
Ô nhiễm nhựa gây ra những mối đe dọa nhiều mặt đối với môi trường và xã hội loài người: Ô nhiễm thị giác: Rác thải nhựa bị vứt bỏ làm giảm đi vẻ mỹ quan của cảnh quan đô thị và tự nhiên, ảnh hưởng đến du lịch và chất lượng cuộc sống. Ô nhiễm biển: Rác thải nhựa gây hại cho hệ sinh thái biển, dẫn đến thương tích hoặc tử vong cho các loài thủy sinh thông qua việc ăn phải hoặc vướng vào. Ô nhiễm đất: Nhựa trong đất nông nghiệp ức chế sự phát triển của cây trồng, làm giảm độ phì nhiêu của đất và có thể dẫn đến rò rỉ chất độc hại. Tiếp xúc với vi nhựa: Các hạt nhựa bị phân hủy xâm nhập vào chuỗi thức ăn và nguồn nước, có khả năng ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Để giảm thiểu những tác động này, các cá nhân và tổ chức có thể áp dụng các biện pháp bền vững như sử dụng các sản phẩm tái sử dụng, ủng hộ bao bì thân thiện với môi trường, tham gia các chương trình tái chế và nâng cao nhận thức cộng đồng.
Đọc thêm
2025/09/12
Ứng dụng của viên nhựa PCR trong đồ dùng bếp
Nhựa PCR đang trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp đồ dùng bếp khi các thương hiệu phù hợp với các chính sách thân thiện với môi trường và sở thích của người tiêu dùng đối với các sản phẩm bền vững.Những vật liệu này cung cấp một sự thay thế thực tế và kinh tế cho các lựa chọn phân hủy sinh học một lần như PLACác hạt PCR ngày càng được sử dụng để sản xuất các mặt hàng như thùng chứa thực phẩm, dụng cụ, bàn cắt và các thiết bị nhỏ.và giảm dấu chân môi trường làm cho chúng trở thành sự lựa chọn ưa thích cho các nhà sản xuất nhằm đáp ứng các yêu cầu pháp lý và kỳ vọng của người tiêu dùng mà không ảnh hưởng đến chất lượng hoặc hiệu suất.
Đọc thêm
2025/09/10
Sự khác biệt giữa nhựa PCR và PIR
Nhựa PCR (Tái chế sau tiêu dùng) được thu hồi từ các sản phẩm cuối của người dùng như chai nước, hộp đựng thực phẩm, thiết bị điện tử và đĩa CD. Các vật liệu này trải qua quá trình thu gom, phân loại, làm sạch và tái chế để trở thành hạt có thể tái sử dụng. Ngược lại, nhựa PIR (Tái chế sau công nghiệp) đến từ phế liệu sản xuất—bao gồm hệ thống dẫn, sản phẩm không đạt chuẩn và chất thải sản xuất—được tái chế trực tiếp tại nhà máy. PIR thường dễ xử lý hơn do thành phần đã biết và ít bị nhiễm bẩn. Mặc dù cả hai đều hỗ trợ tính bền vững, PCR giải quyết thách thức lớn hơn về chất thải tiêu dùng, trong khi PIR tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên công nghiệp.
Đọc thêm
2025/09/05
Tại sao sử dụng nhựa PCR được khuyến khích?
Nhận thức ngày càng tăng về tác động của ô nhiễm nhựa đối với hệ sinh thái và sức khỏe con người đã thúc đẩy các nỗ lực để giảm tiêu thụ nhựa.Một mối quan tâm quan trọng là ô nhiễm nhựa đại dương Ước tính hiện tại cho thấy 150 triệu tấn nhựa tồn tại trong môi trường biển, với 8 triệu tấn được thêm vào hàng năm. Nếu không có sự can thiệp, nhựa có thể nặng hơn cá trong đại dương vào năm 2050.Các sản phẩm nhựa phải chứa ít nhất 25% PCRCác chính sách như vậy đang thúc đẩy các thương hiệu áp dụng các vật liệu PCR, không chỉ để tuân thủ các quy định mà còn để chứng minh trách nhiệm môi trường.bảo tồn tài nguyên, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nguyên thủy và hỗ trợ nền kinh tế tuần hoàn.
Đọc thêm
2025/09/03
Sáu loại nhựa tái chế phổ biến
Nhựa tái chế được phân loại dựa trên loại nhựa và nguồn gốc. Polyethylen mật độ thấp tái chế (LDPE): Thường được lấy từ các phim nhựa như túi tạp hóa, bao bì thực phẩm, lót và phim bọc nông nghiệp.Chúng thường là tự nhiên hoặc có màu nhẹ và cần phân loại trước khi chế biến. Polypropylene tái chế (PP): Được lấy từ các mặt hàng hàng ngày như hộp lưu trữ, xô, ghế, túi dệt và băng bọc. Polyethylene terephthalate tái chế (PET): chủ yếu từ các thùng đồ uống và thực phẩm sau khi tiêu dùng. PET nhẹ, chống vỡ và tiết kiệm năng lượng để tái chế,làm cho nó lý tưởng để tái sử dụng trong bao bì, dệt may, và nhiều hơn nữa. Nhựa ABS tái chế: Thông thường được lấy lại từ các vỏ điện tử, thiết bị gia dụng và các thành phần cơ học. Nó cung cấp độ bền va chạm và bề mặt tốt, phù hợp với hàng hóa bền.
Đọc thêm
2025/09/01
Tại sao nên sử dụng nhựa PCR?
Nhựa PCR (Tái chế sau tiêu dùng) là vật liệu thu hồi từ các sản phẩm đã hoàn thành vòng đời sử dụng, chẳng hạn như bao bì, thiết bị gia dụng và bộ phận ô tô do người tiêu dùng sử dụng. Ngược lại, nhựa PIR (Tái chế sau công nghiệp) có nguồn gốc từ chất thải sản xuất—bao gồm cặn, sản phẩm không đạt chuẩn và các mặt hàng bị lỗi—được tạo ra trong quá trình sản xuất và được tái chế trực tiếp trong các cơ sở công nghiệp. Điểm khác biệt chính nằm ở nguồn gốc và khối lượng: PCR đại diện cho một dòng chất thải lớn hơn đáng kể từ tiêu dùng hàng ngày. Nếu không tái chế, nhựa sau tiêu dùng góp phần lớn vào ô nhiễm mỗi năm. Việc sử dụng vật liệu PCR giúp giải quyết thách thức môi trường này đồng thời hỗ trợ các mục tiêu kinh tế tuần hoàn. Hơn nữa, các biện pháp quản lý ngày càng ủng hộ việc sử dụng PCR. Ví dụ, Thuế bao bì nhựa của Vương quốc Anh áp đặt mức phí 200 bảng Anh/tấn đối với bao bì có hàm lượng tái chế dưới 30%. Tương tự, các quy định về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ở Trung Quốc và các khu vực khác đang khuyến khích cả các thương hiệu trong và ngoài nước tích hợp nhựa PCR vào sản phẩm của họ.
Đọc thêm
2025/08/27
GRS và TC là gì?
Tiêu chuẩn Tái chế Toàn cầu (GRS) là một chứng nhận quốc tế, tự nguyện xác minh hàm lượng tái chế trong sản phẩm và đảm bảo các quy trình sản xuất có trách nhiệm về môi trường và xã hội. Được phát triển bởi Textile Exchange, nó theo dõi vật liệu tái chế trong suốt chuỗi cung ứng—từ nguồn đến sản phẩm cuối cùng—thúc đẩy tính minh bạch và bền vững. Giấy chứng nhận Giao dịch (TC) là một tài liệu quan trọng do cơ quan chứng nhận cấp, xác nhận một lô hàng cụ thể tuân thủ các yêu cầu của GRS. Nó đóng vai trò là bằng chứng cho thấy sản phẩm chứa hàm lượng tái chế được chứng nhận và tuân thủ các tiêu chí về môi trường và xã hội trong suốt quá trình sản xuất. Chứng nhận GRS giúp các công ty giảm lãng phí tài nguyên, hỗ trợ thị trường tái chế và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng và các quy định về các sản phẩm thân thiện với môi trường. Quá trình chứng nhận liên quan đến việc đánh giá nghiêm ngặt hàm lượng vật liệu tái chế, khả năng truy xuất nguồn gốc chuỗi cung ứng, việc sử dụng hóa chất và các hoạt động xã hội và môi trường.
Đọc thêm
2025/08/25
Tầm quan trọng chiến lược của việc sử dụng nhựa PCR
Nhựa PCR (Tái chế sau tiêu dùng) đại diện cho vật liệu được tái chế từ các sản phẩm tiêu dùng hết vòng đời, bao gồm bao bì, thiết bị điện tử và linh kiện ô tô. Điều này phân biệt nó với vật liệu PIR (Tái chế sau công nghiệp), có nguồn gốc từ phế liệu nhà máy được tạo ra trong quá trình sản xuất. Sự khác biệt quan trọng nằm ở khối lượng và nguồn gốc của vật liệu, với PCR giải quyết dòng chất thải lớn hơn đáng kể của nhựa sau tiêu dùng. Việc sử dụng nhựa PCR giải quyết một số mối quan tâm cấp bách. Quan trọng nhất, nó chuyển hướng một lượng lớn nhựa sau tiêu dùng khỏi các bãi chôn lấp và đại dương, trực tiếp làm giảm ô nhiễm môi trường. Áp lực pháp lý ngày càng thúc đẩy việc sử dụng PCR, được thể hiện bằng các chính sách như Thuế bao bì nhựa của Vương quốc Anh, áp đặt các khoản phí đáng kể (200 bảng Anh/tấn) đối với bao bì chứa ít hơn 30% hàm lượng tái chế. Các quy định về tính bền vững tương tự đang nổi lên trên toàn cầu, buộc các tập đoàn phải kết hợp các vật liệu tái chế. Ngoài việc tuân thủ, việc sử dụng PCR tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên bằng cách giảm nhu cầu về tài nguyên hóa thạch nguyên sinh bao gồm dầu và khí đốt. Nó cũng phù hợp với nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường, cung cấp cho các thương hiệu các chứng nhận về môi trường phù hợp với thị trường ngày càng có ý thức. Sự kết hợp giữa áp lực pháp lý, trách nhiệm với môi trường và nhu cầu thị trường này khiến nhựa PCR trở thành một thành phần thiết yếu của các sáng kiến kinh tế tuần hoàn.
Đọc thêm
2025/08/22
Tại sao nên sử dụng nhựa PCR?
Nhựa PCR (Tái chế sau tiêu dùng) được tái chế từ rác thải tiêu dùng cuối vòng đời (ví dụ: bao bì, thiết bị điện tử, phụ tùng ô tô). Khác với PIR (Tái chế sau công nghiệp) – từ phế liệu nhà máy – PCR giải quyết các dòng chất thải lớn hơn. Các yếu tố chính thúc đẩy việc sử dụng PCR: Giảm thiểu chất thải: Chuyển hướng nhựa sau tiêu dùng khỏi bãi rác/đại dương. Áp lực pháp lý: Thuế bao bì nhựa của Vương quốc Anh (200 bảng Anh/tấn nếu
Đọc thêm
2025/08/14
Hướng dẫn lựa chọn vật liệu: Hạt PC/ABS so với Hạt PC
Trong kỹ thuật polyme, việc lựa chọn giữa hạt PC/ABS (polycarbonate/acrylonitrile butadiene styrene) và PC (polycarbonate) là rất quan trọng. Mặc dù cả hai đều thuộc họ polycarbonate, các đặc tính riêng biệt của chúng phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Phân tích này so sánh thành phần, các đặc tính chính, ứng dụng và tiêu chí lựa chọn của chúng. Thành phần: Hỗn hợp so với Đồng polyme PC/ABS: Một hỗn hợp polyme kết hợp khả năng chịu va đập và độ trong suốt của polycarbonate với khả năng chịu nhiệt và độ bền của ABS, tạo ra một vật liệu hiệp đồng với hiệu suất được tăng cường. PC: Một polyme đơn lẻ nổi tiếng với khả năng chịu va đập vượt trội, độ trong suốt quang học và độ ổn định kích thước. Lý tưởng khi độ rõ nét và độ bền cơ học là rất quan trọng. So sánh các thuộc tính chính Khả năng chịu va đập: PC/ABS: Cung cấp khả năng chịu va đập tốt từ cả hai thành phần. Tối ưu cho độ bền dưới áp lực cơ học. PC: Cung cấp khả năng chịu va đập vượt trội, được ưa chuộng cho các ứng dụng trong suốt có độ bền cao. Khả năng chịu nhiệt: PC/ABS: Cung cấp khả năng chịu nhiệt vừa phải (thấp hơn PC). Thích hợp cho môi trường nhiệt không khắc nghiệt. PC: Vượt trội với khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, duy trì tính toàn vẹn ở nhiệt độ cao. Độ trong suốt: PC/ABS: Đạt được độ trong suốt (thay đổi theo tỷ lệ pha trộn), cân bằng độ rõ nét với khả năng chịu va đập. PC: Vốn trong suốt với độ rõ nét quang học cho ống kính, màn hình và vỏ trong suốt. Các ứng dụng chính PC/ABS: Linh kiện ô tô (nội thất, đầu nối), Vỏ điện/điện tử, Sản phẩm tiêu dùng (thiết bị gia dụng, đồ chơi), Thiết bị y tế. PC: Ống kính quang học, Màn hình điện tử, Vỏ bọc trong suốt, Thiết bị y tế. Các yếu tố lựa chọn vật liệu Cân bằng độ trong suốt - độ bền: Chọn PC/ABS: Khi việc cân bằng khả năng chịu va đập và độ trong suốt là rất quan trọng (ví dụ: bộ phận ô tô). Chọn PC: Khi độ rõ nét quang học là tối quan trọng (ví dụ: ống kính, màn hình). Nhu cầu về khả năng chịu nhiệt: Chọn PC/ABS: Đối với khả năng chịu nhiệt vừa phải + yêu cầu nhiều thuộc tính. Chọn PC: Đối với việc tiếp xúc với nhiệt độ cao. Ưu tiên ứng dụng: Chọn PC/ABS: Khi tính linh hoạt, khả năng chịu va đập và các thuộc tính kết hợp dẫn đầu (ví dụ: hàng tiêu dùng). Chọn PC: Khi độ trong suốt quang học, khả năng chịu nhiệt cao và độ ổn định kích thước là rất cần thiết. Kết luận: Lựa chọn theo ứng dụng Việc lựa chọn PC/ABS hoặc PC phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể. PC/ABS vượt trội trong các ứng dụng chịu va đập, bán trong suốt và linh hoạt. PC chiếm ưu thế khi độ rõ nét quang học, khả năng chịu nhiệt cực cao và độ ổn định kích thước là rất quan trọng. Cả hai vẫn không thể thiếu trong sản xuất tiên tiến.
Đọc thêm
2025/08/07
Nguyên nhân lão hóa của nhựa ABS
Sự lão hóa của nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene Copolymer) là do sự kết hợp của các yếu tố môi trường và các đặc tính vốn có của vật liệu, chủ yếu bao gồm các lý do sau: 1. Lão hóa oxy hóa nhiệt Sự suy thoái do nhiệt độ cao: tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao (> 60 °C), pha butadien (pha cao su) trong ABS dễ phản ứng với oxy, dẫn đến đứt gãy mạch phân tử, vật liệu trở nên giòn. Hiệu suất: bề mặt bị ố vàng, mất độ bóng, giảm đáng kể các tính chất cơ học (ví dụ: độ bền va đập). 2. Bức xạ tia cực tím (UV) Quang hóa: Ánh sáng UV kích hoạt các phản ứng gốc tự do trong các đoạn mạch styrene và butadien, phá hủy cấu trúc polymer. Hiệu suất: phấn hóa bề mặt, phai màu (đặc biệt là ABS tối màu), nứt ("hiện tượng nứt"). Bảo vệ: cần thêm chất ổn định UV hoặc muội than và các chất tạo bóng khác. 3. Thủy phân Nhạy cảm với độ ẩm: Thành phần acrylonitrile trong ABS dễ hấp thụ độ ẩm, tiếp xúc lâu dài với môi trường có độ ẩm cao (đặc biệt là nhiệt độ cao và độ ẩm cao) sẽ kích hoạt quá trình thủy phân. Hiệu suất: giảm trọng lượng phân tử, giảm độ bền kéo và mô đun, có thể xuất hiện hạt bạc. 4. Ăn mòn hóa học Ăn mòn dung môi: ABS không chịu được các dung môi phân cực mạnh (như ketone, este, một số hydrocarbon halogen hóa), có thể dẫn đến sưng hoặc nứt do ứng suất. Hiệu suất: bề mặt dính, biến dạng hoặc thậm chí hòa tan cục bộ. 5. Mỏi do ứng suất cơ học Tải trọng động: Uốn hoặc va đập lặp đi lặp lại sẽ kích hoạt các vết nứt siêu nhỏ, đặc biệt là trong quá trình giãn nở pha butadien, đẩy nhanh quá trình lão hóa. Hiệu suất: Trắng ứng suất, gãy giòn. 6. Nứt do ứng suất môi trường (ESC) Ứng suất + hiệp đồng môi trường: Ngay cả các môi trường ăn mòn yếu (ví dụ: chất tẩy rửa, cồn) có thể khởi xướng các vết nứt dưới ứng suất. Hiệu suất: nứt giòn đột ngột mà không có cảnh báo. 7. Phân hủy vi sinh vật (trường hợp hiếm gặp) Một số vi sinh vật (ví dụ: nấm mốc) có thể tấn công các chất phụ gia (ví dụ: chất hóa dẻo) trong ABS, dẫn đến suy thoái bề mặt. Phương pháp đặc trưng lão hóa Thay đổi về hình thức: chỉ số ố vàng (ΔYI), độ nhám bề mặt. Tính chất cơ học: Độ bền va đập, tỷ lệ giảm độ bền kéo. Phân tích trọng lượng phân tử: GPC để đo phân bố trọng lượng phân tử. FTIR: Phát hiện các sản phẩm oxy hóa như carbonyl (C=O). Ps: Các tin tức trên đến từ trang web.
Đọc thêm
2025/08/06
GRS, TC là gì?
GRS (Tiêu chuẩn Tái chế Toàn cầu) là một tiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm quốc tế, tự nguyện nhằm đảm bảo rằng hàm lượng vật liệu tái chế trong sản phẩm, thân thiện với môi trường của quy trình sản xuất và các khía cạnh khác đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể. Chứng nhận GRS được phát triển bởi Textile Exchange và chủ yếu được sử dụng để theo dõi lượng vật liệu tái chế được sử dụng trong sản phẩm và theo dõi nguồn gốc và dòng chảy của vật liệu tái chế trong suốt chuỗi cung ứng. Chứng chỉ TC (Chứng chỉ Giao dịch) là một chứng chỉ giao dịch được sử dụng để xác nhận rằng một lô hàng hóa được sản xuất theo tiêu chuẩn GRS. Chứng chỉ TC được cấp bởi một tổ chức chứng nhận để chứng minh rằng hàng hóa từ nguyên liệu thô đến sản phẩm cuối cùng tuân theo các yêu cầu cụ thể của các tiêu chuẩn như GRS và thiết lập một hệ thống chuỗi giám sát sản xuất và bán hàng. Mục đích và vai trò của chứng nhận GRS Mục đích chính của chứng nhận GRS là thúc đẩy việc sử dụng vật liệu tái chế, giảm lãng phí tài nguyên và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế tuần hoàn. Thông qua chứng nhận GRS, các công ty có thể đảm bảo rằng hàm lượng và nguồn gốc vật liệu tái chế trong sản phẩm của họ là minh bạch, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội. Tiêu chuẩn GRS bao gồm các yêu cầu về hàm lượng tái chế, chuỗi giám sát sản xuất và bán hàng, thực hành xã hội và môi trường, và các hạn chế hóa chất. Quy trình và yêu cầu áp dụng cho chứng nhận GRS Đạt được chứng nhận GRS: Công ty cần phải đạt được chứng nhận GRS trước, điều này thường liên quan đến việc gửi thông tin liên quan cho tổ chức chứng nhận để xem xét. Cấp chứng chỉ TC: Sau khi đạt được chứng nhận GRS, công ty cần gửi hợp đồng đặt hàng và các thông tin khác cho tổ chức chứng nhận, tổ chức này sẽ cấp chứng chỉ TC để chứng minh rằng hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn GRS.
Đọc thêm
1
2
3
4